Thực đơn
Sơn Tây Các đơn vị hành chínhTỉnh Sơn Tây được chia ra 11 đơn vị cấp địa khu, tất cả đều là địa cấp thị:
Bản đồ | # | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm | Dân số (2010) | Diện tích (km²) | Mật độ (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
— Địa cấp thị — | |||||||
1 | Thái Nguyên | Hạnh Hoa Lĩnh | 太原市 Tàiyuán Shì | 4.201.591 | 6.959 | 603,8 | |
2 | Trường Trị | Thành khu | 长治市 Chángzhì Shì | 3.334.564 | 13.864 | 204,5 | |
3 | Đại Đồng | Thành khu | 大同市 Dàtóng Shì | 3.318.057 | 14.176 | 234,1 | |
4 | Tấn Thành | Thành khu | 晋城市 Jìnchéng Shì | 2.279.151 | 9.484 | 240,3 | |
5 | Tấn Trung | Du Thứ | 晋中市 Jìnzhōng Shì | 3.249.425 | 16.408 | 198,0 | |
6 | Lâm Phần | Nghiêu Đô | 临汾市 Línfén Shì | 4.316.612 | 20.275 | 212,9 | |
7 | Lã Lương | Ly Thạch | 吕梁市 Lǚliáng Shì | 3.727.057 | 21.143 | 176,3 | |
8 | Sóc Châu | Sóc Thành | 朔州市 Shuòzhōu Shì | 1.714.857 | 10.662 | 160,8 | |
9 | Hãn Châu | Hãn Phủ | 忻州市 Xīnzhōu Shì | 3.067.501 | 25.180 | 121,8 | |
10 | Dương Tuyền | Thành khu | 阳泉市 Yángquán Shì | 1.368.502 | 4.451 | 307,5 | |
11 | Vận Thành | Diêm Hồ | 运城市 Yùnchéng Shì | 5.134.794 | 14.106 | 364,0 |
11 đơn vị cấp địa khu này được chia ra 119 các đơn vị cấp huyện (23 quận, 11 thành phố cấp huyện, và 85 huyện). Các đơn vị này lại được chia ra làm 1388 các đơn vị cấp hương (561 trấn, 634 hương, và 193 phó quận).
Thực đơn
Sơn Tây Các đơn vị hành chínhLiên quan
Sơn Sơn Tùng M-TP Sơn Án Sơn La Sơn Tây Sơn Tây (thị xã) Sơn Đông Sơn Tây (tỉnh cũ) Sơn dương núi Pakistan Sơn màiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sơn Tây http://www.people.com.cn/GB/shenghuo/1090/2435218.... http://www.shanxi.gov.cn http://www.shanxi.gov.cn/n16/n8319541/n8319597/n83... http://www.gov.cn/test/2012-04/06/content_2107687.... http://www.shanxigov.cn http://www.britannica.com/EBchecked/topic/538602/S... http://www.britannica.com/EBchecked/topic/538602/S... http://www.britannica.com/EBchecked/topic/538602/S... http://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut&... http://www2.hawaii.edu/~rummel/welcome.html